ex. Game, Music, Video, Photography

Fish farmers in many parts of Vietnam, especially in the north, have their hands busy at the moment harvesting red carp.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ carp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Fish farmers in many parts of Vietnam, especially in the north, have their hands busy at the moment harvesting red carp.

Nghĩa của câu:

carp


Ý nghĩa

@carp /kɑ:p/
* danh từ
- (động vật học) cá chép
* nội động từ
- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai
=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc
=carping criticism+ sự phê bình xoi mói

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…