ex. Game, Music, Video, Photography

For Moe Moe, an attack by armed men on her village in northwestern Myanmar not only left six police dead but also shattered a rare vestige of Buddhist-Muslim harmony in the tense region.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shatter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For Moe Moe, an attack by armed men on her village in northwestern Myanmar not only left six police dead but also shattered a rare vestige of Buddhist-Muslim harmony in the tense region.

Nghĩa của câu:

Đối với Moe Moe, một cuộc tấn công của những người có vũ trang vào ngôi làng của cô ở tây bắc Myanmar không chỉ khiến 6 cảnh sát thiệt mạng mà còn phá tan dấu tích hiếm có của sự hòa hợp Phật giáo - Hồi giáo trong khu vực căng thẳng.

shatter


Ý nghĩa

@shatter /'ʃætə/
* ngoại động từ
- làm vỡ, làm gãy
- làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
=to shatter somebody's hope+ làm tiêu tan hy vọng của ai
* nội động từ
- vỡ, gãy
- tan vỡ, tiêu tan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…