ex. Game, Music, Video, Photography

Fried mushrooms cooked with chili is also a strong dish, allowing the flavors to really dominate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mushrooms. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Fried mushrooms cooked with chili is also a strong dish, allowing the flavors to really dominate.

Nghĩa của câu:

mushrooms


Ý nghĩa

@mushroom /'mʌʃrum/
* danh từ
- nấm
- (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)
=the mushroom growth of the suburbs+ sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô
* nội động từ
- hái nấm
=to go mushrooming+ đi hái nấm
- bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…