Câu ví dụ:
From the organizer: Including a series of sculptures and silk paintings, “A sifted Gaze” invites audience to see everyday objects in a new way.
Nghĩa của câu:sifted
Ý nghĩa
@sift /sift/
* động từ
- giần, sàng, rây
- rắc
=to sift sugar over a cake+ rắc đường lên bánh
- xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của
- rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)