ex. Game, Music, Video, Photography

From the organizer: Including a series of sculptures and silk paintings, “A Sifted Gaze” invites audience to see everyday objects in a new way.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sifted. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

From the organizer: Including a series of sculptures and silk paintings, “A sifted Gaze” invites audience to see everyday objects in a new way.

Nghĩa của câu:

sifted


Ý nghĩa

@sift /sift/
* động từ
- giần, sàng, rây
- rắc
=to sift sugar over a cake+ rắc đường lên bánh
- xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của
- rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…