ex. Game, Music, Video, Photography

He asked the agencies to review and reflect on their delayed debt repayment even when they had enough money to pay.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ agencies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He asked the agencies to review and reflect on their delayed debt repayment even when they had enough money to pay.

Nghĩa của câu:

agencies


Ý nghĩa

@agency /'eidʤənsi/
* danh từ
- tác dụng, lực
- sự môi giới, sự trung gian
=through (by) the agency of...+ nhờ sự môi giới của...
- (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh
- cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
= Vietnam News Agency+ Việt Nam thông tấn xã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…