Câu ví dụ:
"I dream of reconciliation and for them to open the crossings so I can travel to see my family in Saudi Arabia.
Nghĩa của câu:reconciliation
Ý nghĩa
@reconciliation /'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/
* danh từ
- sự hoà giải, sự giảng hoà
- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)