ex. Game, Music, Video, Photography

“I sell boiled corn in Thu Duc District and I’ve been buying corn at this market every day for more than ten years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ corn. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I sell boiled corn in Thu Duc District and I’ve been buying corn at this market every day for more than ten years.

Nghĩa của câu:

corn


Ý nghĩa

@corn /kɔ:n/
* danh từ
- chai (chân)
!one's pet corn
- chỗ đau
!to tread on someone's corns
- (xem) tread
* danh từ
- hạt ngũ cốc
- cây ngũ cốc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô
!to acknowledge the corn
- công nhận lời của ai là đúng
- nhận lỗi
!to carry corn
- (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
!to feel somebody on soft corn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
!to measure another's corn by one's own bushel
- (xem) bushel
* ngoại động từ
- muối bằng muối hột, muối (thịt...)
=corn ed beef+ thịt bò muối
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…