ex. Game, Music, Video, Photography

Images of the leaflets had appeared on Facebook, prompting police to take action.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ leaflets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Images of the leaflets had appeared on Facebook, prompting police to take action.

Nghĩa của câu:

Hình ảnh của tờ rơi đã xuất hiện trên Facebook, khiến cảnh sát phải vào cuộc.

leaflets


Ý nghĩa

@leaflet /'li:flit/
* danh từ
- lá non
- (thực vật học) lá chét
- tờ rách rời, tờ giấy in rời
- tờ truyền đơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…