Câu ví dụ:
In Nghe An, local 45-year-old Hoang Nghia Van and 37-year-old Cho Mua from Bolikhamsai Province in Laos were also sentenced to death for trafficking drugs.
Nghĩa của câu:trafficking
Ý nghĩa
@traffic /træfik/
* danh từ
- sự đi lại, sự giao thông
=block in the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông
- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
* động từ
- buôn bán
=to traffic in silk+ buôn bán tơ lụa
=to traffic with somebody+ giao dịch buôn bán với ai
!to traffic away one's honour
- bán rẻ danh dự