Câu ví dụ:
“It’s easier to find interesting planets around smaller stars,” he said.
Nghĩa của câu:planets
Ý nghĩa
@planet /'plænit/
* danh từ
- (thiên văn học) hành tinh
- (tôn giáo) áo lễ
@planet
- (thiên văn) hành tinh
- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới
- inner p. (thiên văn) hành tinh trong
- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh
- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài
- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh
- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
- superior p. (thiên văn) hành tinh trên