ex. Game, Music, Video, Photography

Mario Raviglione, head of WHO's global TB initiative, said more than $800 million is needed each year to fund separate research on drug-resistant TB.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ resistant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Mario Raviglione, head of WHO's global TB initiative, said more than $800 million is needed each year to fund separate research on drug-resistant TB.

Nghĩa của câu:

resistant


Ý nghĩa

@resistant /ri'zistənt/
* tính từ
- chống cự, kháng cự, đề kháng
- có sức chịu đựng, có sức bền, bền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…