Câu ví dụ:
More than 65,000 Vietnamese currently live in the Czech republic, making it the third largest ethnic group in the country.
Nghĩa của câu:republic
Ý nghĩa
@republic /ri'pʌblik/
* danh từ
- nước cộng hoà; nền cộng hoà
=people's republic+ nước cộng hoà nhân dân
=people's democratic republic+ nước cộng hoà dân chủ nhân dân
- giới
=the republic of letters+ giới văn học