ex. Game, Music, Video, Photography

Most of the supermarket spending is on fruits and processed food.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ processed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Most of the supermarket spending is on fruits and processed food.

Nghĩa của câu:

Phần lớn chi tiêu của siêu thị là trái cây và thực phẩm chế biến.

processed


Ý nghĩa

@Process
- (Econ) Quá trình
+ Một sự phối hợp đặc biệt của các đầu vào có thể thay đổi về quy mô để sản xuất các mức cao hơn của đầu ra.
@process /process/
* danh từ
- quá trình, sự tiến triển
=the process of economic rehabilitation+ quá trình khôi phục kinh tế
- sự tiến hành
=in process of construction+ đang tiến hành xây dựng
- phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)
=the Bessemer process of making steel+ phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me
- (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án
- (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)
- (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm
* ngoại động từ
- chế biến gia công (theo một phương pháp)
- kiện (ai)
- in ximili (ảnh, tranh)
* nội động từ
- (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước

@process
- quá trình, phương pháp, cách p. with in dependent increments
- (xác suất) quá trình với gia số độc lập
- additive p. quá trình cộng t ính
- adjoint p. quá trình liên hợp
- approximation p. quá trình xấp xỉ
- autoregressive p. quá trình tự hồi quy
- birth p. quá trình toàn sinh
- bivariate p. quá trình hai chiều
- branching p. quá trình phân nhánh
- cascade p. quá trình tầng
- centred p. quá trình có tâm
- continuous p. quá trình liên tục
- crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm
- cyclic p. quá trình tuần hoàn
- damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần
- death p. quá trình chết, quá trình toàn tử
- degenerete p. quá trình suy biến
- denumerable p. quá trình đếm được
- deterministic p. quá trình tất định
- diagonal p. quá trình chéo
- diffusion p. quá trình khuyếch tán
- digital p. quá trình rời rạc
- discontinuous p. quá trình rời rạc
- discrete p. quá trình rời rạc
- dissipative p. quá trình hao tán
- disturbeb harmonic p. (thống kê) quá trình điều hoà bị nhiễu loạn
- divergent p. quá trình phân kỳ
- emigration p. quá trình di dân
- equally-correlated p. quá trình tương quan cân bằng
- equilibrium p. quá trình cân bằng
- ergodic p. quá trình egođic
- exhaustion p. quá trình vét kiệt
- explosive p. (xác suất) quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng
- vô hạn)
- finite p. (logic học) (đại số) quá trình hữu hạn
- hereditary p. (xác suất) quá trình có di truyển
- homogeneous p. (xác suất) quá trình thuần nhất
- immigration p. quá trình di cư
- irreversible p. (vật lí) quá trình không thuận nghịch
- isentropic p. quá trình đẳng entropi
- isotropic p. (xác suất) quá trình đẳng hướng
- iterative p. (điều khiển học) quá trình lặp
- limit p. quá trình giới hạn
- logistic p. (thống kê) quá trình lôgictic
- Markovian p. (xác suất) quá trình Mácôp
- moving-summation p. quá trình lấy tổng trượt
- multiplivative p. (xác suất) quá trình phân nhánh
- orthogonal p. quá trình trực giao
- periodie p. quá trình tuần hoàn
- production p. (toán kinh tế) quá trình sản xuất
- purely random p. (điều khiển học) quá trình thuần tuý ngẫu nhiên
- random p. quá trình ngẫu nhiên
- recursive p. quá trình đệ quy
- repetitive p. (điều khiển học) quá trình lặp
- reversible p. (điều khiển học) quá trình khả nghịch
- separable p. quá trình tách được
- sieving p. phương pháp sàng
- solving p. quá trình giải
- stable p. (xác suất) quá trình ổn định
- stationary p. (xác suất) quá trình dừng
- stochastic p. (xác suất) quá trình ngẫu nhiên
- strictly stationary p. (xác suất) quá trình dừng ngặt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…