ex. Game, Music, Video, Photography

Motorbike: If you are feeling more adventurous, you can travel by motorbike from Hanoi to Tay Con Linh mountain base directly.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ con. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Motorbike: If you are feeling more adventurous, you can travel by motorbike from Hanoi to Tay con Linh mountain base directly.

Nghĩa của câu:

con


Ý nghĩa

@con /kɔn/
* ngoại động từ
- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
* ngoại động từ
- lừa gạt, lừa bịp
* danh từ
- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…