Câu ví dụ:
My husband loved me and allowed me to return to Vietnam to see my family, but when I returned, I was trafficked again.
Nghĩa của câu:trafficked
Ý nghĩa
@traffic /træfik/
* danh từ
- sự đi lại, sự giao thông
=block in the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông
- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
* động từ
- buôn bán
=to traffic in silk+ buôn bán tơ lụa
=to traffic with somebody+ giao dịch buôn bán với ai
!to traffic away one's honour
- bán rẻ danh dự