ex. Game, Music, Video, Photography

Nearly 46 million people are enslaved globally, according to the 2016 Global Slavery Index.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ slave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nearly 46 million people are enslaved globally, according to the 2016 Global Slavery Index.

Nghĩa của câu:

slave


Ý nghĩa

@slave /sleiv/
* danh từ
- người nô lệ (đen & bóng)
=a slave to drink+ (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
- người bỉ ổi
* nội động từ
- làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
=to slave from dawn until midnight+ làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
=to slave at mathematics+ chăm học toán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…