ex. Game, Music, Video, Photography

Next time you want to add a culinary ingredient to your vacation, Phan Rang deserves serious consideration.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ side. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Next time you want to add a culinary ingredient to your vacation, Phan Rang deserves serious consideration.

Nghĩa của câu:

side


Ý nghĩa

@side /said/
* danh từ
- mặt, bên
=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt
=two sides of house+ hai bên cạnh nhà
=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy
=the right side of cloth+ mặt phải của vải
=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời
- (toán học) bề, cạnh
=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành
- triền núi; bìa rừng
- sườn, lườn
=side of mutton+ sườn cừu
=to fight side by side+ sát cánh chiến đấu
- phía, bên
=the right side+ phía bên phải
=the debit side+ bên nợ
=the credit side+ bên có
- phần bên cạnh, phần phụ
=side of road+ bên cạnh đường
- khía cạnh
=to study all sides of the question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- phe, phái, phía
=to take sides with somebody; to take the sides of somebody+ về phe với ai
=justice is on our side+ chúng ta có chính nghĩa
=there is much to be said on both sides+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói
=the winning side+ phe thắng
- bên (nội, ngoại)
=on the maternal side+ bên ngoại
!born on the wrong side of the blanket
- (xem) blanket
!to be on the right side of forty
- dưới bốn mươi tuổi
!to be on the wrong side of forty
- trên bốn mươi tuổi
!to be on this side of grave
- hãy còn sống
!to be on the wrong side of the door
- bị nhốt ở ngoài
!to look on the bright side of everything
- lạc quan
!to put on side
- lên mặt, làm bộ làm tịch
!prices are on the high side
- giá vẫn cao
!to shake one's side
- cười vỡ bụng
* nội động từ
- (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ

@side
- cạnh, phía
- on the left s. ở bên trái
- s. opposite angle cạnh đối diện ở góc
- s. of a polygon cạnh của một đa giác
- adjacnet s. cạnh kề
- front s. chính diện
- initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)
- terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…