ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by VH This was one of the largest cock-fighting rings found in the province, and drew gamblers from the North and Central regions of the country.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cock. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by VH This was one of the largest cock-fighting rings found in the province, and drew gamblers from the North and Central regions of the country.

Nghĩa của câu:

cock


Ý nghĩa

@cock /kɔk/
* danh từ
- con gà trống
=fighting cock+ gà chọi
=cock of the wood+ gà rừng
- chim trống (ở những danh từ ghép)
=cock robin+ chim cổ đỏ trống
- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
=cock of the walk+ người vai vế nhất
=cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
- vòi nước
- kim (của cái cân)
- cò súng
=at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng)
=at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)
- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc
- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
- cái liếc, cái nháy mắt
=to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai
!as pround as a cock on his own dunghill
- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
!old cock
- cố nội, ông tổ (gọi người thân)
!that cock won't fight
- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
* ngoại động từ
- lên cò súng
- vểnh lên, hếch lên, dựng lên
=to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe)
=to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
=to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
- nháy nháy ai; liếc nhìn ai
* nội động từ
- vểnh lên
- vênh váo ra vẻ thách thức
!to cock a snook
- (xem) snook
* danh từ
- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…