Câu ví dụ:
Priced slightly higher than other cafes from 65,000-75,000 VND a cup, this cafe's clean, modern space attracts groups of young people.
Nghĩa của câu:cafes
Ý nghĩa
@cafe /'kæfei/
* danh từ
- tiệm cà phê
- quán ăn
=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc
- tiệm rượu
- hộp đêm
- cà phê