Câu ví dụ:
Queenland mart was established in 2014 by American Food Joint Stock Company Vietnam based in Ho Chi Minh City.
Nghĩa của câu:mart
Ý nghĩa
@mart /mɑ:t/
* danh từ
- chợ
- thị trường, trung tâm buôn bán
- phòng đấu giá
* danh từ
- bò vỗ béo (để giết thịt)