Câu ví dụ:
"" "The French use these words all the time," said Castaner, adding that Macron had aimed the comment at a union delegation which had "decided to disrupt the visit.
Nghĩa của câu:comment
Ý nghĩa
@comment /'kɔment/
* danh từ
- lời bình luận
=to make comments on an event+ bình luận một sự kiện
- lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
- lời phê bình, lời chỉ trích
* nội động từ
- bình luận
=to comment upon a text+ bình luận một bài văn
- chú thích, dẫn giải
- phê bình, chỉ trích
=to comment on (upon) someone's behaviour+ phê bình của người nào
@comment
- (Tech) chú giải, ghi chú = mark = note