Câu ví dụ:
residential property cooled in Hanoi and Ho Chi Minh City in the first quarter.
Nghĩa của câu:residential
Ý nghĩa
@residential /,rezi'denʃəl/
* tính từ
- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng
=residential address+ địa chỉ nhà ở
=residential district+ khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
=residential rental+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
- có liên quan tới nơi cư trú
=the residential qualification for voters+ tư cách cư trú đối với cử tri