ex. Game, Music, Video, Photography

Rodriguez said that procedure had become more difficult due to staff shortages at the Cuban embassy after the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cuban. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Rodriguez said that procedure had become more difficult due to staff shortages at the cuban embassy after the U.

Nghĩa của câu:

Rodriguez cho biết thủ tục đó đã trở nên khó khăn hơn do sự thiếu hụt nhân viên tại đại sứ quán Cuba sau Hoa Kỳ.

cuban


Ý nghĩa

@cuban /'kju:bən/
* tính từ
- (thuộc) Cu-ba
* danh từ
- người Cu-ba

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…