Câu ví dụ:
Since becoming premier in late 2012, Abe has sent ritual offerings to the annual spring and autumn festivals.
Nghĩa của câu:ritual
Ý nghĩa
@ritual /'ritjuəl/
* tính từ
- (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
* danh từ
- sách dạy lễ nghi
- (tôn giáo) trình tự hành lễ