ex. Game, Music, Video, Photography

Studies show that the brown-shanked douc langur only appears along the Truong Son mountain range, a chain of mountains running along the border of Vietnam and Laos.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ brown. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Studies show that the brown-shanked douc langur only appears along the Truong Son mountain range, a chain of mountains running along the border of Vietnam and Laos.

Nghĩa của câu:

brown


Ý nghĩa

@brown /braun/
* tính từ
- nâu
=brown paper+ giấy nâu gói hàng
- rám nắng (da)
!to do brown
- (từ lóng) bịp, đánh lừa
* danh từ
- màu nâu
- quần áo nâu
- (từ lóng) đồng xu đồng
=the brown+ bầy chim đang bay
=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
* ngoại động từ
- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
- rán vàng (thịt, cá); phi
=to brown onions+ phi hành
- làm rám nắng
=face browned by the sun+ mặt rám nắng
* nội động từ
- hoá nâu, hoá sạm
- chín vang (cá rán...)
!I'm browned off with it
- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…