ex. Game, Music, Video, Photography

  The association proposed that the confiscated sugar would be auctioned publicly to sugar manufacturing enterprises only.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ confiscated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The association proposed that the confiscated sugar would be auctioned publicly to sugar manufacturing enterprises only.

Nghĩa của câu:

Hiệp hội đề xuất chỉ bán đấu giá công khai số đường bị tịch thu cho các doanh nghiệp sản xuất đường.

confiscated


Ý nghĩa

@confiscate /'kɔnfiskeit/
* ngoại động từ
- tịch thu, sung công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…