ex. Game, Music, Video, Photography

The ceremony celebrated the establishment of NICE’s first legal entity in Vietnam - NICE INFO Vietnam Co.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ceremony celebrated the establishment of nice’s first legal entity in Vietnam - nice INFO Vietnam Co.

Nghĩa của câu:

Buổi lễ kỷ niệm thành lập pháp nhân đầu tiên của NICE tại Việt Nam - NICE INFO Vietnam Co.

nice


Ý nghĩa

@nice /nais/
* tính từ
- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
=a nice day+ một ngày đẹp
=nice weather+ tiết trời đẹp
=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị
=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu
- xinh đẹp
- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
=how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
=don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó
=to be too nice about one's food+ khảnh ăn
- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
=a nice audience+ những người xem sành sõi
=to have a nice ear for music+ sành nhạc
=a nice question+ một vấn đề tế nhị
=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị
=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng
=a nice observer+ người quan sát tinh tế
-(mỉa mai) hay ho
=you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
- chính xác (cân)
=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất
- (dùng như phó từ)
=nice [and]+ rất, lắm, tốt
=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
=the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…