ex. Game, Music, Video, Photography

The company says it is strongly committed to maintaining global quality standards and keeping intact the original beer.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The company says it is strongly committed to maintaining global quality standards and keeping intact the original beer.

Nghĩa của câu:

Công ty cho biết họ cam kết mạnh mẽ trong việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu và giữ nguyên vẹn bia nguyên bản.

beer


Ý nghĩa

@beer /bi:n/
* danh từ
- rượu bia
!to be in beer
- ngà ngà say
!beer and skittles
- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
=life is not all beer and skittles+ đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…