Câu ví dụ:
The country has over 125,000 commercial fishing vessels, among them 25,000 are offshore, consisting of over one million fishermen.
Nghĩa của câu:vessels
Ý nghĩa
@vessel /'vesl/
* danh từ
- bình, chậu, lọ, thùng
- (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
- (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch
!the weaker vessel
- (kinh) đàn bà
@vessel
- (kỹ thuật) tàu, thuyền