ex. Game, Music, Video, Photography

The highlight of the project is the healthcare service that will promote rejuvenation and a healthier lifestyle provided by 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ promote. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The highlight of the project is the healthcare service that will promote rejuvenation and a healthier lifestyle provided by 4.

Nghĩa của câu:

promote


Ý nghĩa

@promote /promote/
* ngoại động từ
- thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp
=to be promoted sergeant+ được thăng cấp trung sĩ
- làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
=to promote learning+ đẩy mạnh học tập
=to promote health+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ
=to promote trade+ đẩy mạnh việc buôn bán
- đề xướng, sáng lập
=to promote a new plan+ đề xướng một kế hoạch mới
=to promote a company+ sáng lập một công ty
- tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)
- (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
- (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…