ex. Game, Music, Video, Photography

The ladies spend around five minutes on the wooden bridge, wearing silk scarves gifted by host Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ladies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ladies spend around five minutes on the wooden bridge, wearing silk scarves gifted by host Vietnam.

Nghĩa của câu:

ladies


Ý nghĩa

@ladies /'leidiz/
* danh từ số nhiều
- nơi vệ sinh n
@lady /'leidi/
* danh từ
- vợ, phu nhân
=Lady Bertrand Russell+ phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
- nữ, đàn bà
=ladys watch+ đồng hồ nữ
=lady doctor+ nữ bác sĩ
=ladies and gentlemen+ thưa quý bà, quý ông
- người yêu
- bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay
=the lady of the manor+ bà chủ trang viên
!Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…