ex. Game, Music, Video, Photography

The National Wage Council, which advises the government on wage policies, is set to finalize the proposed wage hike this month and submit it to the government for approval.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wage hike. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The National Wage Council, which advises the government on wage policies, is set to finalize the proposed wage hike this month and submit it to the government for approval.

Nghĩa của câu:

Hội đồng tiền lương quốc gia, cơ quan tư vấn cho chính phủ về các chính sách tiền lương, sẽ hoàn thành đề xuất tăng lương trong tháng này và trình chính phủ phê duyệt.

wage hike


Ý nghĩa

@wage hike /'weidʤ'haik/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage-rise

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…