ex. Game, Music, Video, Photography

The province proposes to build a railway line along the existing National Highway 1A to reduce road traffic.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ province. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The province proposes to build a railway line along the existing National Highway 1A to reduce road traffic.

Nghĩa của câu:

province


Ý nghĩa

@province /province/
* danh từ
- tỉnh
- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
- (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
- (the provinces) cả nước trừ thủ đô
- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
=it is out of my province+ cái đó ngoài phạm vi của tôi
- ngành (học...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…