ex. Game, Music, Video, Photography

The rescued tortoises and pythons are now with a conservation group that will release them back into the wild.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pythons. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The rescued tortoises and pythons are now with a conservation group that will release them back into the wild.

Nghĩa của câu:

pythons


Ý nghĩa

@python /'paiθən/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)
- (động vật học) con trăn
* danh từ
- ma, hồn ma
- người bị hồn ma ám ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…