ex. Game, Music, Video, Photography

The show, a major international exhibition, will be held March 7-17 in Geneva, Switzerland.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ geneva. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The show, a major international exhibition, will be held March 7-17 in geneva, Switzerland.

Nghĩa của câu:

geneva


Ý nghĩa

@geneva /dʤi'ni:və/
* danh từ
- rượu cối, rượu đỗ tùng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…