Câu ví dụ:
The two parties are carrying out legal procedures to sign an official contract on the merger, the statement said.
Nghĩa của câu:Merger
Ý nghĩa
@Merger
- (Econ) Sát nhập.
+ Là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới.