ex. Game, Music, Video, Photography

The two parties are carrying out legal procedures to sign an official contract on the merger, the statement said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ merger. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The two parties are carrying out legal procedures to sign an official contract on the merger, the statement said.

Nghĩa của câu:

Merger


Ý nghĩa

@Merger
- (Econ) Sát nhập.
+ Là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…