Câu ví dụ:
The very first F1 race in Vietnam was originally scheduled to be held on the newly built Hanoi Street Circuit in April this year.
Nghĩa của câu:schedule
Ý nghĩa
@schedule /'ʃedju:/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian
=schedule time+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc
=on schedule+ đúng ngày giờ đã định
- thời hạn
=three days ahead of schedule+ trước thời hạn ba ngày
=to be hebind schedule+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)
- ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
@schedule
- thời khoa biểu, chương trình
- design s. (máy tính) bản tính
- employment s. sơ đồ làm việc