Câu ví dụ:
These include tax policies intended to benefit Japanese contractors and consultants.
Nghĩa của câu:consultants
Ý nghĩa
@consultant /kən'sʌltənt/
* danh từ
- người hỏi ý kiến
- (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn
- nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến
@consultant
- (Tech) cố vấn, chuyên viên tham vấn