Câu ví dụ:
“This is amazing!” an American tourist named Anna said, adding that she doesn’t have to worry about bumping into a vehicle any more.
Nghĩa của câu:vehicle
Ý nghĩa
@vehicle /'vi:ikl/
* danh từ
- xe, xe cộ
=to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe
- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
=to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (dược học) tá dược lỏng
* ngoại động từ
- chuyển chở bằng xe