ex. Game, Music, Video, Photography

This walkway is the first part of Hue's project to improve city planning along the Perfume River and boost tourism.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ walkway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This walkway is the first part of Hue's project to improve city planning along the Perfume River and boost tourism.

Nghĩa của câu:

Đường đi bộ này là phần đầu tiên trong dự án của Huế nhằm cải thiện quy hoạch thành phố ven sông Hương và thúc đẩy du lịch.

walkway


Ý nghĩa

@walkway
* danh từ
- đường dành cho người đi bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…