ex. Game, Music, Video, Photography

Tho A Dua (iblack shirt) of Lao Chai village, Phin Ho Commune, said: "It takes more than three months for the rice to be ready for harvest.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tho A Dua (iblack shirt) of Lao Chai village, Phin Ho Commune, said: "It takes more than three months for the rice to be ready for harvest.

Nghĩa của câu:

Thò A Dừa (áo đen) ở bản Lao Chải, xã Phìn Hồ cho biết: “Phải hơn ba tháng nữa mới cho thu hoạch lúa.

rice


Ý nghĩa

@rice /rais/
* danh từ
- lúa; gạo; cơm
=rough rice+ lúa chưa xay
=husked rice+ lúa xay rồi
=ground rice+ bột gạo
- cây lúa
=summer rice+ lúa chiêm
=winter rice+ lúa mùa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…