ex. Game, Music, Video, Photography

Thousands of small-scale bamboo growers and clam farmers stand to benefit from a 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ small-scale. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thousands of small-scale bamboo growers and clam farmers stand to benefit from a 4.

Nghĩa của câu:

small-scale


Ý nghĩa

@small-scale
* tính từ
- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
- qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…