ex. Game, Music, Video, Photography

Truc hid two parachute flares and six normal flares in a speaker and took them into the Hang Day Stadium.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flare. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Truc hid two parachute flares and six normal flares in a speaker and took them into the Hang Day Stadium.

Nghĩa của câu:

flare


Ý nghĩa

@flare /fleə/
* danh từ
- ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé
- ánh sáng báo hiệu (ở biển)
- (quân sự) pháp sáng
- chỗ xoè (ở váy)
- chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
- (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)
* nội động từ
- sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
- loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
=the skirt flares at the knees+ váy xoè ra ở chỗ đầu gối
- (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng
* ngoại động từ
- làm loe ra, làm xoè ra
- (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ
!to flare out (up)
- loé lửa
- nổi nóng, nổi cáu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…