ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam was also crowned champion and won the trophy in Group 2 of Tank Biathlon, defeating Abkhazia, Congo, Laos, Myanmar, Qatar, South Ossetia and Tajikistan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ champion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam was also crowned champion and won the trophy in Group 2 of Tank Biathlon, defeating Abkhazia, Congo, Laos, Myanmar, Qatar, South Ossetia and Tajikistan.

Nghĩa của câu:

champion


Ý nghĩa

@champion /'tʃæmpjən/
* danh từ
- người vô địch, nhà quán quân
=world chess champion+ người vô địch cờ quốc tế
- (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
=a champion horse+ con ngựa được giải nhất
=a champion cabbage+ bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
=a champion boxer+ võ sĩ quyền Anh vô địch
- chiến sĩ
=a peace champion+ chiến sĩ hoà bình
* ngoại động từ
- bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
=to champion the right of women+ đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
* tính từ & phó từ
- cừ, tuyệt
=that's champion+ thật là tuyệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…