ex. Game, Music, Video, Photography

“We have made martial law the new normal, absent of any proof of invasion or rebellion,” he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ martial law. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“We have made martial law the new normal, absent of any proof of invasion or rebellion,” he said.

Nghĩa của câu:

Ông nói: “Chúng tôi đã đưa thiết quân luật trở thành bình thường mới, không có bất kỳ bằng chứng nào về sự xâm lược hoặc nổi loạn.

martial law


Ý nghĩa

@martial law /'mɑ:ʃəl'lɔ:/
* danh từ
- tình trạng thiết quân luật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…