ex. Game, Music, Video, Photography

When approaching the waterfall one can witness sun rays seep through layers of vapor.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ s. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

When approaching the waterfall one can witness sun rays seep through layers of vapor.

Nghĩa của câu:

s


Ý nghĩa

@s /es/
* danh từ, số nhiều Ss, S's
- S
- đường cong hình S; vật hình S

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…