ex. Game, Music, Video, Photography

When that happens, everything will be really challenging.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ everything. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

When that happens, everything will be really challenging.

Nghĩa của câu:

everything


Ý nghĩa

@everything /'evriθiɳ/
* đại từ
- mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
- cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
=money is everything to some people+ đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…