ex. Game, Music, Video, Photography

With the mobile app, customers can take their measurements using the camera on their smartphones to scan the body, rather than using a traditional tape measure.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ custom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With the mobile app, customers can take their measurements using the camera on their smartphones to scan the body, rather than using a traditional tape measure.

Nghĩa của câu:

custom


Ý nghĩa

@custom /'kʌstəm/
* danh từ
- phong tục, tục lệ
=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục
- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ
- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách (hàng)
- (số nhiều) thuế quan
=customs policy+ chính sách thuế quan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…