ex. Game, Music, Video, Photography

100 personnel were deployed for this mission, informed in advance by General Patrick Charaix, Commander of the French Strategic Air Command.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mission. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

100 personnel were deployed for this mission, informed in advance by General Patrick Charaix, Commander of the French Strategic Air Command.

Nghĩa của câu:

mission


Ý nghĩa

@mission /'miʃn/
* danh từ
- sứ mệnh, nhiệm vụ
=the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ
=to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ
=air mission+ đợt bay, phi vụ
- sự đi công cán, sự đi công tác
- phái đoàn
=an economic mission+ phái đoàn kinh tế
=a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ
- sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
=a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài
=a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…