ex. Game, Music, Video, Photography

2 from last year, and performs best in thanks to big improvements in diplomacy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ thanks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2 from last year, and performs best in thanks to big improvements in diplomacy.

Nghĩa của câu:

thanks


Ý nghĩa

@thanks /'θæɳks/
* danh từ số nhiều
- lời cảm ơn, sự cảm ơn
=to express one's thanks+ tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
=[very] many thanks;thanks very much+ cảm ơn lắm
=no thanks+ thôi, xin cảm ơn
=small thanks to you, I got for it+(mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ
!thanks to
- nhờ có
=thanks to your help+ nhờ có sự giúp đỡ của anh
@thank /θæɳk/
* ngoại động từ
- cám ơn, biết ơn
=thank you+ cám ơn anh
=no, thank you+ không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- xin, yêu cầu
=I will thank you for the satchel+ xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
=I will thank you to shut the window+ xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
!you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that
- anh làm thì anh chịu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…